Lịch học lớp Giáo dục tiền học đường (áp dụng từ ngày 05/9/2023)
04-09-2023
THỨ
|
BUỔI
|
TIẾT
|
LỚP
|
5A
|
5B
|
4
|
2
|
SÁNG
|
1
|
CC
|
CC
|
CC
|
2
|
SHL-N Linh
|
SHL- M Linh
|
SHL - Tr Hương
|
3
|
Tiếng việt -N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Kí hiệu Ngôn ngữ - Tr Huong
|
4
|
Tiếng việt -N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Kí hiệu Ngôn ngữ - Tr Huong
|
CHIỀU
|
1
|
TD - Diện
|
Toán - M Linh
|
Toán - Tr Hương
|
2
|
TD - Diện
|
Toán - M Linh
|
Phát triển giao tiếp - Tr Huong
|
3
|
Toán - N Linh
|
TD - Diện
|
Phát triển giao tiếp - Tr Huong
|
4
|
Toán - N Linh
|
TD - Diện
|
|
3
|
SÁNG
|
1
|
Nghệ thuật - Diện
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Tieng Viet - Nang
|
2
|
Nghệ thuật - Diện
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Tieng Viet - Nang
|
3
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Nghệ thuật - Diện
|
Tin Hoc - CN- Nang
|
4
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Nghệ thuật - Diện
|
Tin Hoc - CN - Nang
|
CHIỀU
|
1
|
Kỹ năng GT - Xuân
|
Khoa học - Diện
|
Tieng Viet - Nang
|
2
|
Kỹ năng GT - Xuân
|
Khoa học - Diện
|
Tieng Viet - Nang
|
3
|
Khoa học - Diện
|
Kỹ năng GT - Xuân
|
Nghệ thuật - Năng
|
4
|
Khoa học - Diện
|
Kỹ năng GT - Xuân
|
|
4
|
SÁNG
|
1
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Lịch sử Địa lý - Diện
|
Tiêng việt - Năng
|
2
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Lịch sử Địa lý - Diện
|
Tiếng việt - Năng
|
3
|
Lịch sử Địa lý - Diện
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Thể dục - Năng
|
4
|
Lịch sử Địa lý - Diện
|
Kỹ năng XH - Xuân
|
Thể dục - Năng
|
CHIỀU
|
1
|
Tiếng việt -N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Tieng Viet - Nang
|
2
|
Tiêng việt - N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Khoa học - Năng
|
3
|
Toán - N Linh
|
Đạo đức - M Linh
|
Khoa học - Năng
|
4
|
|
|
|
5
|
SÁNG
|
1
|
Tiêng việt - N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Ký hiệu ngôn ngữ - Tr Hương
|
2
|
Tiêng việt - N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Toán - Tr Hương
|
3
|
Toán - N Linh
|
Toán - M Linh
|
Toán - Tr Hương
|
4
|
Toán - N Linh
|
Toán - M Linh
|
HĐ - trải nghiêm - Tr Hương
|
CHIỀU
|
1
|
Tiêng việt - N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Đạo đức - Tr Hương
|
2
|
Tiêng việt - N Linh
|
Tiếng việt - M Linh
|
Toán - Tr Hương
|
3
|
GDNGLL - N Linh
|
Kỹ năng TPV - M Linh
|
Toán - Tr Hương
|
4
|
|
|
|
6
|
SÁNG
|
1
|
Kĩ Thuật - Diện
|
Kỹ năng GT - Xuân
|
Nghệ thuật - Năng
|
2
|
Đạo đức - Diện
|
Toán - M Linh
|
Lịch sử Địa lý - Năng
|
3
|
Kỹ năng TPV - Diện
|
GDNGLL - M Linh
|
Lịch sử Địa lý - Năng
|
4
|
|
|
|
CHIỀU
|
1
|
Tổ
chức các hoạt động ngoại khóa nếu có
|
2
|
3
|
4
|
Lê
Khoa