THỜI KHÓA BIỂU LỚP CAN THIỆP SỚM, PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG CƠ BẢN, NĂM HỌC 2023-2024 Áp dụng từ ngày 04/3/2024
02-03-2024
Buổi
|
Tiết
|
Thời gian
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Cô Nguyễn Thị Thảo
|
Sáng
|
1
|
7h45 - 8h20
|
|
Nhóm A1
|
Nhóm B1
|
Nguyễn Lê Nhật Nam A1
|
Phạm Minh Phước A1
|
2
|
8h25 - 9h00
|
|
Lưu Minh Trí A1
|
Dương Hoàng Nhân B1
|
3
|
9h05 - 9h40
|
|
Lê Nguyễn Gia Phúc A1
|
Tô Thanh Đức A1
|
4
|
9h45 - 10h20
|
|
Nguyễn Anh Quân A1 (Nghi)
|
Hồ Nguyễn Bảo Trân B1
|
Trần Thiện Phúc Khôi A1
|
Phạm Duy Khang B1
|
5
|
10h25 - 11h00
|
|
Thiên Kiến Phong B1 (Nghi)
|
Lê Thành Tài B1
|
Nguyễn Yến Nhi B1
|
Hán Lưu Bảo Ngọc B1
|
Cô Phạm Thị Hương
|
Sáng
|
1
|
7h45 - 8h20
|
Huỳnh Minh Hy A3
|
Nhóm A3
|
Nhóm A4
(Nghi)
|
Nguyễn Huỳnh Hạ Linh
(Từ 7h45 - 8h45)
|
Nguyễn Trường Phúc A4
(Từ 7h45 - 8h45)
|
2
|
8h25 - 9h00
|
Nguyễn Thiện Triết A4
|
Nguyễn Trường Phúc A4
(Từ 8h50 đến 9h50)
|
Nguyễn Huỳnh Hạ Linh
(Từ 8h50 đến 9h50)
|
3
|
9h15 - 9h50
|
Lê Thành Đạt A3
|
|
|
4
|
9h45 - 10h20
|
Nguyễn Trường Phúc A4
|
Âu Minh Quân A3
|
Huỳnh Hiếu Gia Thoại A4
|
|
|
5
|
10h25 - 11h00
|
Nguyễn Huỳnh Hạ Linh
|
Đỗ Đức Bình A3
|
Trương Trung Kiên A4
|
|
|
Cô Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
Sáng
|
1
|
7h45 - 8h20
|
Nguyễn Duy Tiến Khoa A4
|
Nhóm A2
|
Nhóm B2
|
Phạm Minh Tú A4
|
|
2
|
8h25 - 9h00
|
Trần Nguyễn Minh Phát B2
|
Ngô Nhật Khôi A2
|
|
3
|
9h05 - 9h40
|
Bá Dương Hải Kỳ A2
|
Bích Thanh Phàm A3
|
|
4
|
9h45 - 10h20
|
Thập Minh Tuấn Khang A2
|
Hàm Hữu Phúc B2
|
Nguyễn Hữu Đạt B1
|
Trần Hoàng Nam A2
|
|
5
|
10h25 - 11h00
|
Quảng Lưu Triệu Mẫn B2
|
Phùng Thị Anh Dân B2
|
|
|
|
Cô Vương Thị Thanh Xuân
|
Sáng
|
1
|
7h45 - 8h20
|
|
|
|
Đàng Thiên Phúc B2
|
|
2
|
8h25 - 9h00
|
|
|
|
Phạm Thanh Ý B2
|
|
3
|
9h05 - 9h40
|
|
|
|
Thạch Thiên Khả Như A2
|
|
4
|
9h45 - 10h20
|
|
|
|
Tân Thành Đạt A2 (Linh)
|
|
Buổi
|
Tiết
|
Thời gian
|
|
Thứ 2
|
Thứ 3
|
Thứ 4
|
Thứ 5
|
Thứ 6
|
Thầy Vũ Xuân Diện (dạy tâm vận động) + Nguyễn Thị Huyền + Dương
Thị Hoài Thương
|
Sáng
|
1
|
8h20 - 9h20
|
Nhóm I
|
Nguyễn Trường Phúc A4
|
|
|
Trần Hoàng Nam A2
|
|
Huỳnh Minh Hy A3
|
|
|
Phạm Minh Tú A4
|
|
Trương Trung Kiên A4
|
|
|
Tân Thành Đạt A2
|
|
|
|
|
Lê Thành Đạt A3
|
|
2
|
9h25 - 10h25
|
Nhóm II
|
Thạch Thiên Khả Như A2
|
|
|
Thập Minh Tuấn Khang A2
|
|
Nguyễn Huỳnh Hạ Linh
|
|
|
Ngô Nhật Khôi A2
|
|
Cô Trần Thị Hương
|
Sáng
|
1
|
7h45 - 8h45
|
|
|
|
Trần Hoàng Nam A2
|
|
|
2
|
8h50 - 9h50
|
|
|
|
Tân Thành Đạt A2
|
|
|
3
|
9h55 - 10h55
|
|
|
|
Thạch Thiên Khả Như A2
|
|
|
Chiều
|
1
|
14h00 - 15h00
|
|
|
Thạch Thiên Khả Như A2
|
|
|
|
2
|
15h00 - 16h00
|
|
|
Bá Dương Hải Kỳ A2
|
|
|
|
3
|
16h00 - 17h00
|
|
|
Huỳnh Minh Hy A3
|
|
|
|
Lê
Khoa